Thực đơn
Thuần Thân vương (Dận Hựu) Phả hệ Thuần Thân vươngThuần Độ Thân vương Doãn Hựu 1680 - 1698 - 1730 | ||||||||||||||||
Dĩ cách Thế tử Hoằng Thự (弘曙) 1697 - 1723 - 1727 - 1738 | Thuần Thận Quận vương Hoằng Cảnh 1711 - 1729 - 1777 | |||||||||||||||
Bối lặc Vĩnh Vân 1771 - 1778 - 1820 | ||||||||||||||||
Bối tử Miên Thanh 1791 - 1821 - 1851 | ||||||||||||||||
Phụng ân Trấn quốc công (hàm Bối tử) Dịch Lương 1819 - 1851 - 1887 | ||||||||||||||||
Phụng ân Trấn quốc công Tái Khôi 1862 - 1887 - 1894 | Tái Hưu (載烋) 1864 - 1905 | |||||||||||||||
Phụng ân Trấn quốc công Phổ Khôn 1885 - 1895 - 1932 | Phổ Tăng (溥增) 1891 - ? | |||||||||||||||
Dục Oanh (毓鎣) 1918 - ? | ||||||||||||||||
Thực đơn
Thuần Thân vương (Dận Hựu) Phả hệ Thuần Thân vươngLiên quan
Thuần Huệ Hoàng quý phi Thuần hóa Thuần dưỡng voi rừng Thuần phong mỹ tục Thuần Ý Hoàng quý phi Thuần Nguyên Vương hậu Thuần Thân vương (Dận Hựu) Thuần Càn Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu Thuần DĩnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuần Thân vương (Dận Hựu)